freight /freit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ)
tiền cước chuyên chở
sự thuê tàu chuyên chở
ngoại động từ
chất hàng xuống (tàu)
thuê (tàu) chuyên chở
Các câu ví dụ:
1. Uber freight rolling out in the United States was touted by the company as an app that matches truckers or trucking companies with loads, and streamlines payments.
2. The 43 meter long double track serves both passenger and freight trains traveling at speeds of 200 km/h and 100 km/h.
Xem tất cả câu ví dụ về freight /freit/