ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frige

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frige


frige /fridʤ/ (fridge) /fridʤ/ (frige) /fridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…