ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frigates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frigates


frigate /'frigit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tàu khu trục nhỏ
  (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate bird)
  (sử học) tàu chiến, thuyền chiến

Các câu ví dụ:

1. State media has said that the navy commissioned 18 ships, including destroyers, corvettes and guided-missile frigates in 2016.

Nghĩa của câu:

Truyền thông nhà nước cho biết hải quân đã đưa vào biên chế 18 tàu, bao gồm tàu khu trục, tàu hộ tống và khinh hạm tên lửa dẫn đường vào năm 2016.


2. Launched in 2011 and 2018, 011 Dinh Tien Hoang and 015 Tran Hung Dao are Russian-built Gepard-class frigates.


Xem tất cả câu ví dụ về frigate /'frigit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…