EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fright
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fright
fright /frait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hoảng sợ
(thông tục) người xấu xí kinh khủng; quỷ dạ xoa; người ăn mặc xấu xí; vật xấu xí kinh khủng
ngoại động từ
(thơ ca) (như) frighten
← Xem thêm từ frigging
Xem thêm từ frighten →
Từ vựng liên quan
f
fri
frig
ri
rig
right
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…