ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frigid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frigid


frigid /'fridʤid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá
  lạnh nhạt, nhạt nhẽo
a frigid welcome → cuộc tiếp đón lạnh nhạt
  (y học) không nứng được, lânh đạm nữ dục

Các câu ví dụ:

1. India, Vietnam, Thailand, Pakistan, even the frigid mountains of Nepal, not one has been spared from the licks of the flames of global warming.


Xem tất cả câu ví dụ về frigid /'fridʤid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…