ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frillings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frillings


frilling /'friliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm diềm bằng vải xếp nếp
  vải xếp nếp làm diềm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…