EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frog-spawn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frog-spawn
frog-spawn
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<động> trứng ếch
<thực> tảo trứng ếch
← Xem thêm từ frog's-march
Xem thêm từ frogbit →
Từ vựng liên quan
awn
f
fro
frog
pa
paw
pawn
sp
spa
spawn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…