ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frog-spawn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frog-spawn


frog-spawn

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <động> trứng ếch
  <thực> tảo trứng ếch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…