EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
froggy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
froggy
froggy /'frɔgi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) ếch nhái; như ếch nhái
có nhiều ếch nhái
← Xem thêm từ frogging
Xem thêm từ froghopper →
Từ vựng liên quan
f
fro
frog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…