ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ froghopper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng froghopper


froghopper

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (động vật) sâu bọ thuộc họ ve sầu nhảy (ấu trùng sản sinh bọt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…