ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frolicked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frolicked


frolic /'frɔlik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa

danh từ


  cuộc vui nhộn
  sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn

nội động từ


  vui đùa, nô đùa, đùa giỡn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…