EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frolicking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frolicking
frolic /'frɔlik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa
danh từ
cuộc vui nhộn
sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
nội động từ
vui đùa, nô đùa, đùa giỡn
← Xem thêm từ frolicked
Xem thêm từ frolickness →
Từ vựng liên quan
f
fro
frolic
ic
in
kin
king
li
lick
licking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…