ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ licking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng licking


licking /'likiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự liếm; cái liếm
  sự đánh bại
to get a licking → bị đánh bại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…