ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ front-end

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng front-end


front-end

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (tin học) đầu; lối vào; ngoại vi
  front end computer
  máy tính ngoại vi
front end processing →xử lý trước, xử lý ngoại vi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…