EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
front-man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
front-man
front-man
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người giới thiệu chương trình vô tuyến
người chỉ đạo một nhóm âm nhạc
← Xem thêm từ front-gate
Xem thêm từ front money →
Từ vựng liên quan
an
f
fro
front
ma
man
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…