EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
front-of-house
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
front-of-house
front-of-house
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phần nhà hát công chúng vào được
← Xem thêm từ front money
Xem thêm từ front page →
Từ vựng liên quan
f
fro
front
ho
house
nt
of
on
ou
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…