EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frontage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frontage
frontage /'frʌntidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố)
mặt (trước) nhà
hướng
(quân sự) khu vực đóng quân
(quân sự) khu vực duyệt binh
← Xem thêm từ front-view
Xem thêm từ frontages →
Từ vựng liên quan
age
f
fro
front
nt
on
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…