ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frontages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frontages


frontage /'frʌntidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố)
  mặt (trước) nhà
  hướng
  (quân sự) khu vực đóng quân
  (quân sự) khu vực duyệt binh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…