EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frontality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frontality
frontality
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hình vẽ điêu khắc theo mặt trước
← Xem thêm từ frontal
Xem thêm từ frontbench →
Từ vựng liên quan
alit
f
fro
front
frontal
it
li
lit
nt
on
ta
tali
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…