EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frontlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frontlet
frontlet /'frʌntlit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mảnh vải bịt ngang trán
trán (thú vật)
màn che trước bàn thờ
← Xem thêm từ frontless
Xem thêm từ frontlets →
Từ vựng liên quan
f
fro
front
let
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…