ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frontless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frontless


frontless /'frʌntlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có mặt trước
  (quân sự) không có mặt trận
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) trơ tráo, trơ trẽn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…