EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frostings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frostings
frosting /'frɔstiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lượt phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)
sự rắc đường lên bánh
mặt bóng (trên kính, kim loại...)
← Xem thêm từ frosting
Xem thêm từ frostless →
Từ vựng liên quan
f
fro
frost
frosting
in
os
st
sting
stings
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…