ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frostings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frostings


frosting /'frɔstiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lượt phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)
  sự rắc đường lên bánh
  mặt bóng (trên kính, kim loại...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…