ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ froth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng froth


froth /frɔθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bọt (rượu bia...)
  bọt mép
to be on the froth → giận sùi bọt mép
  váng bẩn
  điều vô ích; chuyện vô ích
  chuyện phiếm

ngoại động từ


  làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt

nội động từ


  nổi bọt, sủi bọt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…