EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
froth-blower
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
froth-blower
froth-blower /'frɔθ,blouə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đùa cợt) người uống bia
← Xem thêm từ froth
Xem thêm từ froth-over →
Từ vựng liên quan
bl
blow
blower
er
f
fro
froth
lo
low
lower
ot
ow
owe
rot
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…