EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frow
frow /frau/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà Hà Lan
(như) froe
← Xem thêm từ frounce
Xem thêm từ froward →
Từ vựng liên quan
f
fro
ow
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…