ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frow


frow /frau/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn bà Hà Lan
  (như) froe

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…