EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frugality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frugality
frugality /'fru:gæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính căn cơ; tính tiết kiệm
tính chất thanh đạm
← Xem thêm từ frugalities
Xem thêm từ frugally →
Từ vựng liên quan
alit
f
frugal
gal
it
li
lit
ru
rug
ruga
rugal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…