EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frugally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frugally
frugally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thanh đạm, đạm bạc
← Xem thêm từ frugality
Xem thêm từ frugivorous →
Từ vựng liên quan
all
ally
f
frugal
gal
gall
gally
ru
rug
ruga
rugal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…