EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frugivorous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frugivorous
frugivorous /fru:'dʤivərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) ăn quả
← Xem thêm từ frugally
Xem thêm từ fruit →
Từ vựng liên quan
f
gi
or
ou
ru
rug
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…