EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fruition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fruition
fruition /fru:'iʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khai hoa kết trái
← Xem thêm từ fruiting
Xem thêm từ fruitions →
Từ vựng liên quan
f
fruit
ion
it
on
ru
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…