ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Fuctional costing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Fuctional costing


Fuctional costing

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Lập chi phí theo chức năng.
+ Xem OUTPUT BUDGETING.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…