ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fuddling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fuddling


fuddle /'fʌdl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quá chén, sự say rượu
to be on the fuddle → say
  sự hoang mang, sự bối rối

ngoại động từ


  làm say
in a fuddled state → say rượu
  làm hoang mang, làm bối rối

nội động từ


  uống luý tuý, uống quá chén; say

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…