ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fuddy duddies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fuddy duddies


fuddy-duddy /'fʌdi'dʌdi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, (thông tục); quya hủ lậu
  vô tích sự

danh từ

, (thông tục); quya người hủ lậu
  người vô tích sự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…