EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fuddy duddies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fuddy duddies
fuddy-duddy /'fʌdi'dʌdi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
, (thông tục); quya hủ lậu
vô tích sự
danh từ
, (thông tục); quya người hủ lậu
người vô tích sự
← Xem thêm từ fuddling
Xem thêm từ fuddy-duddy →
Từ vựng liên quan
dd
die
dies
dud
duddie
f
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…