EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fuel-tight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fuel-tight
fuel-tight
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không rò nhiên liệu
← Xem thêm từ fuel
Xem thêm từ fueled →
Từ vựng liên quan
el
f
fuel
ti
tig
tight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…