ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fuggier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fuggier


fuggy /'fʌgi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mùi ẩm mốc, có mùi hôi
  thích sống ở nơi ẩm mốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…