EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fugally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fugally
fugally /'fju:gəli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(âm nhạc) bằng fuga, dưới hình thức fuga
← Xem thêm từ fugal
Xem thêm từ fuggier →
Từ vựng liên quan
all
ally
f
fug
fugal
gal
gall
gally
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…