EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fugle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fugle
fugle /'fju:gl/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
hướng dẫn
ra hiệu
← Xem thêm từ fugitives
Xem thêm từ fugleman →
Từ vựng liên quan
f
fug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…