EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fugleman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fugleman
fugleman /'fu:glmæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện)
người lânh đạo, người tổ chức
người phát ngôn
← Xem thêm từ fugle
Xem thêm từ fugue →
Từ vựng liên quan
an
em
EMA
f
fug
fugle
leman
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…