EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leman
leman /'lemən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tình nhân, nhân ngãi
← Xem thêm từ lekker
Xem thêm từ lemma →
Từ vựng liên quan
an
em
EMA
l
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…