ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fugue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fugue


fugue /fju:g/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) fuga
  (y học) cơn điên bỏ nhà đi

động từ


  (âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…