ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fugued

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fugued


fugued /fju:gd/ (fuguing) /'fju:giɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (âm nhạc) dưới hình thức fuga

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…