ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fumigation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fumigation


fumigation /,fju:mi'geiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…