EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fumitory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fumitory
fumitory /'fju:mitəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây lam cận
← Xem thêm từ fumingly
Xem thêm từ fumy →
Từ vựng liên quan
f
it
ITO
mi
or
to
tor
tory
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…