EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fumy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fumy
fumy /'fju:mi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có khói, bốc khói, nhiều khói
← Xem thêm từ fumitory
Xem thêm từ fun →
Từ vựng liên quan
f
my
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…