EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
functionary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
functionary
functionary /'fʌɳkʃnəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
viên chức, công chức
tính từ
((cũng) functional)
(sinh vật học) (thuộc) chức năng
(sinh vật học) có chức năng, hoạt động (cơ quan)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chính thức
← Xem thêm từ functionaries
Xem thêm từ functionate →
Từ vựng liên quan
f
fun
Function
function
ion
nar
on
ti
un
unction
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…