ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ functor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng functor


functor

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xem function word

  hàm tử
  additive f. hàm tử cộng tính
  balance f. hàm tử cân bằng
  coderived f. hàm tử đối dẫn suất
  composite f. hàm tử hợp
  contravariant f. (đại số) hàm tử phản biến
  covariant f. hàm tử hiệp biến
  evaluation f. hàm tử định giá
  exact f. hàm tử khớp
  fibre f. hàm tử thớ
  forgetful f. hàm tử quên
  half exact f. hàm tử nửa khớp
  left exact f. (đại số) hàm tử khớp bên trái
  right exact f. (đại số) hàm tử khớp bên phải
  singular homology f. hàm tử đồng điều kỳ dị
  suspension f. hàm tử treo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…