functor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem function word
hàm tử
additive f. hàm tử cộng tính
balance f. hàm tử cân bằng
coderived f. hàm tử đối dẫn suất
composite f. hàm tử hợp
contravariant f. (đại số) hàm tử phản biến
covariant f. hàm tử hiệp biến
evaluation f. hàm tử định giá
exact f. hàm tử khớp
fibre f. hàm tử thớ
forgetful f. hàm tử quên
half exact f. hàm tử nửa khớp
left exact f. (đại số) hàm tử khớp bên trái
right exact f. (đại số) hàm tử khớp bên phải
singular homology f. hàm tử đồng điều kỳ dị
suspension f. hàm tử treo