ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ funerals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng funerals


funeral /'fju:nərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang
a funeral pile (pyre) → giàn thiêu (xác người chết)
a funeral oration → bài điếu văn

danh từ


  lễ tang; sự chôn cất
  đám tang; đoàn người đưa ma
  (thông tục) việc phiền toái; việc riêng
that's your funeral → đó là việc riêng của anh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…