ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ funniness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng funniness


funniness /'fʌninis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất buồn cười, tính chất ngồ ngộ, tính chất khôi hài (câu chuyện...)
  tính chất là lạ, tính chất khang khác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…