ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ furrow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng furrow


furrow /'fʌrou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  luống cày
  nếp nhăn
  đường rẽ nước (tàu thuỷ)
  vết xe
  đường xoi, đường rạch

ngoại động từ


  cày
  làm nhãn
a forehead furrowed by old age → trán nhăn vì tuổi già
  rạch thành đường xoi

Các câu ví dụ:

1. Yuya Shibakai sometimes feels he is ploughing a lonely furrow.


Xem tất cả câu ví dụ về furrow /'fʌrou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…