ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fusible-link memory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fusible-link memory


fusible-link memory

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ nhớ nối cầu chì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…