EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fusiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fusiform
fusiform /'fju:zifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình thoi
← Xem thêm từ fusible wire
Xem thêm từ fusil →
Từ vựng liên quan
f
for
form
if
or
rm
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…