ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fussy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fussy


fussy /'fʌsi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá
  cầu kỳ, kiểu cách
to be very fussy about one's clothes → ăn mặc cầu kỳ kiểu cách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…